Thông số nổi bật | |
Trọng lượng | 410 g (Body Only) |
Kích thước | 127.7 x 85.1 x 65.4 mm |
Ngàm ống kính | Fujifilm X |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 26.1MP |
Kiểu lấy nét | Tự động, Thủ công |
Độ phóng đại | ~ 0.62x |
Máy ảnh mirrorless Fujifilm X-S20 sở hữu thiết kế gọn nhẹ, trang bị cảm biến 26.1MP X-Trans CMOS 4 kết hợp bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5, chống rung IBIS 7 stop, lấy nét tự động bằng AI vượt trội, mang lại những thước phim chất lượng 6.2K30fps ấn tượng, một chiếc camera đa năng phù hợp cho cả những nhiếp ảnh gia và những nhà sáng tạo nội dung.
Thiết kế Fujifilm X-S20 gọn nhẹ
Fujifilm X-S20 sở hữu thiết kế đặc trưng của dòng XS với báng cầm lớn mang lại cảm giác cầm nắm dễ dàng. Trọng lượng máy ảnh chỉ 491, người dùng dễ dàng bỏ chiếc camera vào balo và mang theo trong những chuyến đi của mình.
Cảm biến 26.1MP APS-C X-Trans BSI CMOS 4
Máy ảnh Fujifilm X-S20 sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 có thiết kế đèn chiếu sáng sau. Với độ phân giải 26.1 MP, chiếc XS20 này có thể ghi lại những hình ảnh đáng nhớ trong chuyến phiêu lưu, cũng như những khoảnh khắc hàng ngày của bạn một cách sắc nét, sống động thông qua một loạt các bộ lọc độc đáo.
Thiết kế đèn chiếu sáng sau của máy ảnh Fuji XS20 có tác dụng nâng cao chất lượng hình ảnh đồng thời giảm thiểu tình trạng nhiễu, giúp camera hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5
Fujifilm X-S20 được trang bị bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5 có hiệu suất hoạt động cao, tốc độ xử lý hình ảnh nhanh gấp đôi X-Processor 4 trang bị trên chiếc Fujifim X-S10 trước đây.
Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5 kết hợp cảm biến 26.1MP APS-C X-Trans BSI CMOS 4 giúp X-S20 xử lý hình ảnh và video một cách nhanh chóng, cải thiện tốc độ và độ chính xác trong quá trình lấy nét tự động, mang lại những hình ảnh chất lượng với độ sắc nét cao.
Quay video 6.2K/30p 4:2:2 10-bit
Fujifilm X-S20 có hiệu suất video tiên tiến với sự kết hợp của cảm biến 26.1MP X-Trans CMOS 4 kết hợp bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5 cho phép các nhiếp ảnh gia tạo nên những thước phim tuyệt đẹp có chất lượng lên đến 6.2K30p 4:2:2 10 bit màu. Ngoài ra, người dùng có thể phát huy tối đa khả năng sáng tạo với những video 4K/60P và 1080/240P ấn tượng.
19 chế độ mô phỏng film
Nhà sản xuất đã tích hợp 19 chế độ mô phỏng film trong chiếc Fujifilm X-S20, mang lại hình ảnh với màu sắc tái tạo lại những màu ảnh film được Fujifilm phát triển trong suốt hơn 85 năm qua.
Khả năng lấy nét tự động vượt trội
Bộ xử lý hình ảnh X-Processor 5 trang bị trên Fujifilm X-S20 có tính năng AF phát hiện đối tượng sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo Deep Learning.
Ngoài việc cung cấp khả năng theo dõi và phát hiện đối tượng tự động thông qua khuôn mặt và mắt với độ chính xác đáng kinh ngạc, chiếc XS20 giờ đây có khả năng tự động phát hiện và theo dõi nhiều chủ thể khác nhau bao gồm: động vật, chim, ô tô, xe máy, xe đạp, máy bay, tàu hỏa, côn trùng và máy bay không người lái. Điều này cho phép các nhiếp ảnh gia tập trung vào bố cục khung hình hơn trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Nhà sản xuất Fujifilm cũng nâng cấp thuật toán lấy nét tự động trên máy ảnh X-S20, cho phép camera lấy nét ổn định ngay cả khi các đối tượng chuyển động liên tục.
Công nghệ ổn định hình ảnh IBIS 7.0 stop
Fujifilm X-S20 trang bị hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục trong thân máy, cung cấp khả năng ổn định hình ảnh lên đến 7 stop, mang lại những thước phim với chất lượng ổn định trong mọi điều kiện quay chụp.
Sáng tạo hơn với các chế độ mới
Người dùng Fujifilm XS20 sẽ được trải nghiệm nhiều chế độ quay chụp mới, hỗ trợ tối đã các nhà sáng tạo nghệ thuật trong quá trình tác nghiệp.
Auto mode
Chế độ Auto cho phép máy ảnh Fuji XS20 tự động nhận dạng/thiết lập cài đặt chụp tối ưu nhất cho cảnh. Camera sẽ tự động phát hiện, cố định điểm lấy nét và theo dõi khi đối tượng chuyển động. Điều này giúp loại bỏ thao tác điều chỉnh cài đặt phát hiện đối tượng thủ công, giúp việc chụp ảnh trở nên đơn giản, thoải mái hơn.
Vlog mode
Fujifilm XS20 sẽ mang lại trải nghiệm sáng tạo nghệ thuật mới với chế độ Vlog độc đáo.
Product Priority mode
Khi chế độ Product Priority (chế độ ưu tiên sản phẩm) được bật, chủ thể lấy nét sẽ tự động chuyển từ khuôn mặt của bạn sang sản phẩm trước mặt bạn. Chế độ này rất hữu ích với các content creator thường xuyên quay vlog về sản phẩm.
Background Defocus mode
Chỉ với một lần chạm tay, máy ảnh X-S20 sẽ giúp bạn làm mờ hậu cảnh, làm nổi bật chủ thể trước khung hình.
Pin NP-W235 dung lượng lớn
Máy ảnh mirrorless Fujifilm X-S20 được trang bị viên pin NP-W235 dung lượng lớn với 750 khung hình, con số này gấp 2 lần so với chiếc XS10 trước đây (chỉ 325 khung hình), đáp ứng nhu cầu chụp hình trong suốt ngày dài.
Trong trường hợp cần sử dụng X-S20 trong thời gian dài, người dùng có thể chuyển máy ảnh mirrorless sang chế độ Economy để tăng thời lượng pin lên đến 800 khung hình.
Sử dụng như một webcam
Chỉ cần kết nối Fujifilm X-S20 với máy tính bằng cáp USB Type-C là bạn đã có một chiếc webcam phục vụ cho công việc của mình. Ngoài ra, người dùng có thể kiểm soát các cài đặt chụp như khẩu độ hoặc mô phỏng phim dễ dàng.
Hỗ trợ xuất video RAW bằng cổng HDMI
Bằng cách kết hợp Fujifilm X-S20 với đầu ghi ATOMOS HDMIMITOR Recorder, những video đầu ra định dạng RAW được ghi lại dưới dạng Apple ProRes RAW 12 bit với độ phân giải lên đến 6.2K 29.97fps.
Ngoài ra, khi máy ảnh kết hợp với Blackmagic Design Video Assist 12G qua cổng HDMI, video RAW đầu ra từ máy ảnh có thể được ghi lại dưới dạng Blackmagic RAW với độ phân giải cao nhất lên đến 6.2K 29.97 fps.
Tương thích tripod grip TG-BT1
Với phụ kiện tripod grip TG-BT1, người dùng Fujifilm X-S20 sẽ có những trải nghiệm quay chụp dễ dàng, tiện lợi hơn.
Kết nối Fujifilm XS20 với ứng dụng FUJIFILM XApp
Người dùng có thể kết nối máy ảnh Fujifilm X-S20 với ứng dụng FUJIFILM XApp để dễ dàng truyền tải hình ảnh từ camera về điện thoại, đồng thời điều khiển chiếc XS20 từ xa thuận tiện hơn.
[Ánh Sáng]
-
ISOẢnh
160 đến 12.800 ở Chế độ Thủ công, Auto Mode (Mở rộng: 80 đến 51.200)
Video
125 đến 12.800 ở Chế độ Thủ công, Auto Mode (Mở rộng: 25.600) -
Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ học
1/4000 đến 900 giây ở chế độ Manual
1/4000 đến 9000 giây ở chế độ Shutter Priority
1/4000 đến 30 giây ở chế độ Program
1/4000 đến 30 giây ở chế độ Aperture Priority, 60 phút ở chế độ Bulb
Màn trập điện tử
1/32000 đến 900 giây ở chế độ Manual
1/32000 đến 900 giây ở chế độ Shutter Priority
1/32000 đến 30 giây ở chế độ Program
1/32000 đến 30 giây ở chế độ Aperture Priority
Cố định trong 1 giây ở chế độ Bulb - Đo SángAperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
- Bù trừ sáng(EV)-5 đến +5 EV (Bước nhảy 1/3 EV)
-
Cân Bằng Trắng2500 đến 10,000K
Presets: Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater -
Tốc Độ Chụp Liên TụcMàn trập điện tử
Lên đến 20 khung hình/giây ở 26,1 MP cho tối đa 256 khung hình (JPEG)/28 khung hình (RAW)
Màn trập điện tử
Lên đến 10 khung hình/giây ở 26,1 MP cho tối đa 341 khung hình (JPEG)/32 khung hình (RAW)
Màn trập điện tử
Lên đến 8 khung hình/giây ở 26,1 MP cho tối đa 35 khung hình (RAW)
Màn trập điện tử
Lên đến 30 khung hình/giây ở 20,9 MP cho tối đa 407 khung hình (JPEG)/28 khung hình (RAW)
Màn trập điện tử
Đối với khung hình không giới hạn (JPEG)/30 khung hình (RAW) cho tối đa 20 khung hình/giây ở 20,9 MP
Màn trập điện tử
Đối với khung hình không giới hạn (JPEG)/40 khung hình (RAW) cho tối đa 10 khung hình/giây ở 20,9 MP
Màn trập cơ học
Khung hình không giới hạn (JPEG)/35 khung hình (RAW)
Lên đến 8 khung hình/giây ở 26,1 MP - Hẹn Giờ ChụpĐộ trễ 2/3/5/10 giây
[Hình Ảnh]
- Định Dạng Cảm Biến26.1MP APS-C X-Trans BSI CMOS 4
- Độ Phân Giải26.1MP
-
Kích Thước Ảnh3:2
6240 x 4160
4416 x 2944
3120 x 2080
16:9
6240 x 3512
4416 x 2488
3120 x 1760
1:1
4160 x 4160
2944 x 2944
2080 x 2080 - Tỷ Lệ Ảnh1:1, 3:2, 16:9
- Loại Cảm BiếnCMOS
- Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw, TIFF
- Chống RungSensor-Shift, 5 trục
- Ngàm Ống KínhFUJIFILM X
[Video]
- Mã Hóa Video-
-
Độ Phân Giải VideoH.264 ALL-Intra/H.264 Long GOP/H.265/H.265 Long GOP/MOV/MP4/MPEG-4 AVC 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
6240 x 4160 tại 23.98/24.00/25/29.97 fps [50 to 360 Mb/s]
DCI 4K (4096 x 2160) tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94 fps [50 to 360 Mb/s]
2048 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [50 to 360 Mb/s]
1920 x 1080 tại 23.98/24.00/25/29.97/50/59.94/100/120/200/240 fps [360 Mb/s] - MicroStereo
-
Định Dạng Âm ThanhMOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio
MP4: AAC Audio
[Lấy Nét]
- Kiểu Lấy NétAuto và Manual Focus
- Chế Độ Lấy NétContinuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF
- Số Điểm Lấy NétKiểm tra độ tương phản, phát hiện pha: 117
[Kính Ngắm / Màn Hình]
- Loại Kính NgắmBuilt-In Electronic (OLED)
- Đặc Tính Màn HìnhMàn hình LCD nghiêng 180°
- Độ Phân Giải Màn Hình3 x 2 (1,840,000 điểm)
- Kích Thước Màn Hình3 inch
- Độ Phóng Đại Kính Ngắm0.62x
- Độ Bao Phủ Kính Ngắm100%
- Kích Thước Kính Ngắm0.39 inch
- Độ Phân Giải Kính Ngắm2,360,000 điểm
[Đèn Flash]
- Đèn FlashCó
- Chế Độ Flash-
- Tốc Độ Đánh Đèn1/180 Giây
- Chân Kết NốiHot Shoe, Proprietary
- Độ Bù Sáng-
- Đồng Bộ Flash-
[Kết Nối]
- GPSKhông
- Kết Nối Không Dây2.4 GHz Wi-Fi (802.11a/b/g), Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
- Jack CắmMicro-HDMI Output Audio, 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input, 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output, USB-C Control/Monitor/Tether
- Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) [Tối đa 2 TB]
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
-
Trọng Lượng491 g (bao gồm pin và thẻ nhớ)
410 g (Thân máy) - Kích Thước127.7 x 85.1 x 65.4 mm
- Pin1 x NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion