Thiết kế của Sony A9 Mark II (ILCE-9M2)
Sony Alpha A9 Mark II (ILCE-9M2) là máy ảnh mirrorless có thiết kế tương đối giống với Sony A9 với thân máy được làm từ hợp kim magie đảm bảo độ bền vững cũng như tăng khả năng hoạt động trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Máy ảnh có khả năng chống bụi bẩn, có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp mà không gây hỏng hóc thiết bị. Các nút bấm được thiết kế thuận tiện cho phép người dùng sử dụng một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, màn hình cảm ứng 3 inch với 1.44 triệu điểm ảnh giúp máy ảnh có thể làm việc ở nhiều góc độ khác nhau. Báng cầm tay được thiết kế chắc chắn hơn tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm.
Cảm biến CMOS 24.2 MP và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X
Máy ảnh trang bị cảm biến CMOS 24.2MP Exmor RS BSI cùng với bộ xử lý hình ảnh BIONZ X mang lại hiệu suất nhanh và ấn tượng. Với cảm biến này, máy ảnh có thể chụp liên tiếp 20 khung hình/giây bằng màn trập điện tử hoặc chụp liên tiếp 10 khung hình/giây bằng màn trập cơ học. Thiết kế chiếu sáng sau của cảm biến cũng mang lại độ nhạy sáng cao với ISO từ 100 - 51200 và có thể mở rộng từ 50 - 204800. Điều này giúp giảm nhiễu tạo ra hình ảnh chất lượng cao trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Hệ thống lấy nét Fast Hybrid
Hệ thống Fast Hybrid AF kết hợp với 693 điểm lấy nét theo pha cùng với 425 vùng nhận diện tương phản giúp lấy nét nhanh chóng và chính xác đối tượng trong nhiều điều kiện ánh sáng. Máy ảnh có tích hợp công nghệ lấy nét với mật độ cao kết hợp với các thuật toán lấy nét cho phép theo dõi chi tiết những chuyển động của đối tượng.
Hệ thống lấy nét còn có thể mở rộng điểm linh hoạt, sử dụng các điểm lấy nét lân cận để giữ lại tiêu điểm vào các đối tượng chuyển động ngay cả khi điểm được chọn ban đầu biến mất. Đặc biệt, hệ thống cũng sử dụng nhiều chức năng lấy nét khác nhau để tạo ra bức ảnh có độ chính xác cao. Bên cạnh đó, tính năng lấy nét khuôn mặt và mắt cũng được sử dụng để lấy nét vào mắt đối tượng, phù hợp cho cả chụp ảnh tĩnh và quay video. Tính năng này cũng có thể được sử dụng khi chụp ảnh với đối tượng là động vật.
Quay video UHD 4K ở định dạng XAVC S
Máy ảnh có thể quay video UHD 4K ở tốc độ 30 khung hình / giây dựa trên khu vực ghi Super35mm và độ phân giải 6K. Tính năng quay Full-frame 4K cũng được cải thiện đáng kể về chất lượng khi hoạt động ở độ nhạy từ trung bình đến cao để cho phép sử dụng toàn bộ chiều rộng cảm biến. Quay phim Full HD 1080p cũng được hỗ trợ với tốc độ 120 khung hình/giây và cả hai độ phân giải đều sử dụng định dạng XAVC S 100 Mbps. Đặc biệt, quay video với tốc độ 120 khung hình/giây cũng cho phép quay các video chuyển động chậm 4x và 5x với tốc độ khung hình được đặt thành 30p hoặc 24p.
Ổn định hình ảnh 5 trục SteadyShot
Sony Alpha A9 Mark II (ILCE-9M2) tích hợp hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục SteadyShot hiệu quả 5.5 điểm dừng giúp bù đắp cho năm loại rung máy khác nhau gặp phải khi chụp ảnh tĩnh và quay video. Điều này cho phép người dùng tự tin sử dụng bất kỳ ống kính nào, ngay cả những ống kính đã điều chỉnh, để có những bức ảnh đẹp mà không gặp phải hiện tượng nhòe do rung máy.
Tích hợp Wi-Fi
Wi-Fi tích hợp cho phép Sony Alpha A9 Mark II chia sẻ hình ảnh với các thiết bị di động, máy ảnh hỗ trợ cả hai băng tần là 2.4 và 5.0 GHz. NFC cũng được hỗ trợ cho phép kết nối nhanh giữa máy ảnh và các thiết bị di động tương thích mà không cần cài đặt quá phức tạp. Sau khi được kết nối, thiết bị di động có thể xem trực tiếp hình ảnh trên màn hình và điều khiển máy ảnh từ xa.
[Ánh Sáng]
- ISOAuto, 100 - 51200 (Extended: 50 - 204800)
- Tốc Độ Màn Trập1/8000 - 30s
- Đo SángCenter-Weighted Average, Highlight Weighted, Multi-Zone, Spot
- Bù trừ sáng(EV)-5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
- Cân Bằng TrắngAuto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater
- Tốc Độ Chụp Liên TụcUp to 20 fps
- Hẹn Giờ Chụp2/5/10s
[Hình Ảnh]
- Ngàm Ống KínhSony E
- Định Dạng Cảm BiếnFull-Frame (1x Crop Factor)
- Độ Phân Giải28.3 Megapixel
- Kích Thước Ảnh6000 x 4000
- Tỷ Lệ Ảnh1:1, 3:2, 4:3, 16:9
- Loại Cảm BiếnCMOS
- Định Dạng Ảnh35.6 x 23.8 mm
- Chống RungSensor-Shift, 5-Axis
[Video]
- Độ Phân Giải VideoUHD 4K/30p
- Mã Hóa VideoNTSC/PAL
- MicroMicro trong máy / micro ngoài
- Định Dạng Âm ThanhAC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM
[Lấy Nét]
- Kiểu Lấy NétAuto and Manual Focus
- Chế Độ Lấy NétContinuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
- Số Điểm Lấy Nét693
[Kính Ngắm / Màn Hình]
- Đặc Tính Màn HìnhLCD cảm ứng nghiêng
- Loại Kính NgắmElectronic (OLED)
- Kích Thước Kính Ngắm0.5"
- Độ Phân Giải Kính Ngắm3,686,400 Điểm ảnh
- Độ Bao Phủ Kính NgắmN/A
- Độ Phóng Đại Kính NgắmApprox. 0.78x
- Kích Thước Màn Hình3"
- Độ Phân Giải Màn Hình1,440,000 Điểm ảnh
[Đèn Flash]
- Đèn FlashKhông
- Chế Độ FlashAuto, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Wireless
- Tốc Độ Đánh ĐènN/A
- Chân Kết NốiHot Shoe, PC Terminal
- Độ Bù Sáng1/250s
- Đồng Bộ FlashP-TTL
[Kết Nối]
- Số Khe Cắm Thẻ NhớDual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
- Jack Cắm3.5mm Microphone, 3.5mm Headphone, HDMI D (Micro), USB Type-C (USB 3.1), PC Sync Socket
- Kết Nối Không DâyWi-Fi/ Bluetooth
- GPSKhông
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
- Pin1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 2280 mAh (Approx. 500 Shots)
- Kích Thước5.07 x 3.8 x 3.05" / 128.9 x 96.4 x 77.5 mm
- Trọng Lượng678 g (Body)