Máy in Canon SELPHY CP1000
Máy in Canon SELPHY CP1000 là một chiếc máy in ảnh nhỏ gọn mà bạn có thể dễ dàng in ảnh từ thẻ nhớ, USB hoặc kết nối với máy tính. SELPHY CP1000 sở hữu thiết kế nhỏ gọn cùng màu đen bóng bẩy đẹp mắt, chiếc máy in ảnh này hỗ trợ bốn kích thước giấy in khác nhau.
Tổng quan về máy in Canon SELPHY CP1000
Máy in ảnh SELPHY CP1000 dễ sử dụng và được thiết kế cho thế giới cần mọi thứ phải nhanh như hiện nay. Mặc dù đi kèm với nguồn điện xoay chiều, nhưng nó cũng hỗ trợ pin Canon NB-CP2LH tùy chọn, cho phép in tới 54 bản chỉ với một lần sạc. Kết hợp tính linh hoạt này với kích thước nhỏ gọn của SELPHY, bạn sẽ có một máy in di động có thể mang theo bên mình và in ngay cả khi đang di chuyển, mà không cần bất kỳ kết nối cáp nào.
Canon SELPHY CP1000
SELPHY CP1000 là một chiếc máy in ảnh nhỏ gọn mà bạn có thể dễ dàng in ảnh từ thẻ nhớ
Canon SELPHY CP1500 được trang bị khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ trực tiếp thẻ nhớ SD, SDHC hoặc SDXC. Nhiều máy ảnh sử dụng thẻ nhớ microSD và có thể kết nối qua bộ chuyển đổi thẻ nhớ microSD tùy chọn. Có thể kết nối ổ đĩa flash USB tương thích với cổng USB Type-C tích hợp. Tương tự như vậy, bạn có thể kết nối máy tính với cổng USB này và in ảnh đã lưu trên máy tính. (Đối với kết nối máy tính, Canon chỉ đảm bảo khả năng tương thích với Windows 11 và các phiên bản macOS mới nhất.)
Với Wi-Fi tích hợp, SELPHY CP1000 có thể được đồng bộ hóa với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn để hoạt động với ứng dụng SELPHY Layout hoặc ứng dụng Canon PRINT, cả hai đều tương thích với iOS và Android.
Các tính năng chính
In ảnh chuyên nghiệp từ thẻ nhớ, ổ đĩa flash USB hoặc kết nối với máy tính Mac/Windows
Thiết kế nhỏ gọn và hỗ trợ theo 2 pin để có thể sử dụng khi không có nguồn điện
Bao gồm một bộ mực và giấy để in các bản in các mẫu bưu thiếp
Hỗ trợ bốn kích thước giấy khác nhau, bao gồm nhãn dán
Đặc điểm kỹ thuật máy in ảnh Selphy Canon CP1000
Tên sản phẩm | Máy in ảnh Selphy Canon CP1000 |
Loại máy in | In ảnh |
Chức năng | In đơn năng |
Chức năng In | |
Phương pháp in | In nhuộm nhiệt (có lớp phủ) thăng hoa màu |
Chế độ in | In tấc cả ảnh : chọn tấc cả ảnh và số lượng in |
In ảnh cỡ thẻ | |
In DPOF | |
In chuẩn : chọn từng ảnh để in và số lượng in | |
Độ phân giải in | 300 x 300 dpi |
Mực in | Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) |
Tông màu | 256 sắc thái/màu |
Tính năng in | In dàn trang (1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle) |
Tối ưu hóa hình ảnh | |
Màu sắc của tôi : in rực rỡ – in trung tính – in màu nâu – in đen trắng – in phim dương bản – tắt hiệu ứng | |
In không viền – có viền | |
Báo hoàn thành lệnh in | |
Ngày in – định dạng ngày | |
In tông da mịn | |
Ưu tiên ảnh cỡ thẻ | |
Điều chỉnh độ sáng bằng tay | |
Chỉnh sửa hình ảnh mắt đỏ | |
Bật/tắt chế độ tiết kiệm điện | |
Giữ cài đặt in hiện tại | |
Khả năng xử lý giấy | |
Loại giấy in hỗ trợ | KP-36IP : cỡ bưu thiếp,có phần ghi chú bên trái |
Cỡ bưu thiếp : KP-108IN / RP-54 / RP-108 / RP-1080V | |
KC-18IS : giấy dán cỡ thẻ loại vuông | |
KC-18IL : giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn | |
KC-36IP : cỡ thẻ | |
KL-36IP : cỡ L | |
KC-18IF : giấy dán chuẩn cỡ thẻ | |
Giấy in đặc chủng | |
Khay giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette |
Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette | |
Khổ giấy in hỗ trợ | |
Cỡ thẻ bao gồm nhãn dán | Không viền : 54.0mm x 86.0mm |
Có viền : 49.9mm x 66.6mm | |
Kích thước cỡ L | Có viền : 79.1mm x 105.1 mm |
Không viền : 89mm x 119mm | |
Cỡ thẻ | Có viền : 91,3mm x 121,7mm |
Không viền : 100mm x 148,0mm | |
Loại nhãn vuông,cỡ thẻ | 50mm x 50mm |
Nhãn dán 8 miếng,cỡ thẻ | 22mm x 17.3mm từng nhãn riêng |
Kết nối | |
In trực tiếp | Từ máy ảnh : cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Từ máy in : cổng Usb 2.0 tốc độ cao | |
Khe cắm thẻ | 2 khe cắm : thẻ SD và CF/Microdrive |
Xem lại ảnh trên màn hình Lcd | |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Thông qua bộ điều hợp : miniSD – miniSDHC – microSD – microSDHC – microSDXC – xD-Picture Card |
Không qua bộ điều hợp : SD – SDHC – SDXC – CF – Microdrive | |
Hệ thống | |
Dung lượng đĩa | Windows ~5MB |
Macintosh ~7MB | |
Điều khiển | Màn hình 2.7inch màu TFT có cơ chế xoay điều chỉnh |
Hệ điều hành | Windows : 8.1 – 7 sp1 |
Macintosh : OS X 10.8 / 10.9 | |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 40°C |
Độ ẩm cho phép | 20% – 80% RH |
Nguồn điện | Bộ pin NB-CP2L |
Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B | |
Công suất | Tối đa 60w (tối đa 4w khi ở chế độ standby) |
Kích thước | 178mm x 135mm x 60,5mm |
Khối lượng |
0.84 kg |
Đặc điểm kỹ thuật máy in ảnh Selphy Canon CP1000
Tên sản phẩm | Máy in ảnh Selphy Canon CP1000 |
Loại máy in | In ảnh |
Chức năng | In đơn năng |
Chức năng In | |
Phương pháp in | In nhuộm nhiệt (có lớp phủ) thăng hoa màu |
Chế độ in | In tấc cả ảnh : chọn tấc cả ảnh và số lượng in |
In ảnh cỡ thẻ | |
In DPOF | |
In chuẩn : chọn từng ảnh để in và số lượng in | |
Độ phân giải in | 300 x 300 dpi |
Mực in | Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) |
Tông màu | 256 sắc thái/màu |
Tính năng in | In dàn trang (1 ảnh, 2 ảnh, 4 ảnh, 8 ảnh/tấm, in ảnh index, in shuffle) |
Tối ưu hóa hình ảnh | |
Màu sắc của tôi : in rực rỡ – in trung tính – in màu nâu – in đen trắng – in phim dương bản – tắt hiệu ứng | |
In không viền – có viền | |
Báo hoàn thành lệnh in | |
Ngày in – định dạng ngày | |
In tông da mịn | |
Ưu tiên ảnh cỡ thẻ | |
Điều chỉnh độ sáng bằng tay | |
Chỉnh sửa hình ảnh mắt đỏ | |
Bật/tắt chế độ tiết kiệm điện | |
Giữ cài đặt in hiện tại | |
Khả năng xử lý giấy | |
Loại giấy in hỗ trợ | KP-36IP : cỡ bưu thiếp,có phần ghi chú bên trái |
Cỡ bưu thiếp : KP-108IN / RP-54 / RP-108 / RP-1080V | |
KC-18IS : giấy dán cỡ thẻ loại vuông | |
KC-18IL : giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn | |
KC-36IP : cỡ thẻ | |
KL-36IP : cỡ L | |
KC-18IF : giấy dán chuẩn cỡ thẻ | |
Giấy in đặc chủng | |
Khay giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette |
Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette | |
Khổ giấy in hỗ trợ | |
Cỡ thẻ bao gồm nhãn dán | Không viền : 54.0mm x 86.0mm |
Có viền : 49.9mm x 66.6mm | |
Kích thước cỡ L | Có viền : 79.1mm x 105.1 mm |
Không viền : 89mm x 119mm | |
Cỡ thẻ | Có viền : 91,3mm x 121,7mm |
Không viền : 100mm x 148,0mm | |
Loại nhãn vuông,cỡ thẻ | 50mm x 50mm |
Nhãn dán 8 miếng,cỡ thẻ | 22mm x 17.3mm từng nhãn riêng |
Kết nối | |
In trực tiếp | Từ máy ảnh : cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Từ máy in : cổng Usb 2.0 tốc độ cao | |
Khe cắm thẻ | 2 khe cắm : thẻ SD và CF/Microdrive |
Xem lại ảnh trên màn hình Lcd | |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Thông qua bộ điều hợp : miniSD – miniSDHC – microSD – microSDHC – microSDXC – xD-Picture Card |
Không qua bộ điều hợp : SD – SDHC – SDXC – CF – Microdrive | |
Hệ thống | |
Dung lượng đĩa | Windows ~5MB |
Macintosh ~7MB | |
Điều khiển | Màn hình 2.7inch màu TFT có cơ chế xoay điều chỉnh |
Hệ điều hành | Windows : 8.1 – 7 sp1 |
Macintosh : OS X 10.8 / 10.9 | |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 40°C |
Độ ẩm cho phép | 20% – 80% RH |
Nguồn điện | Bộ pin NB-CP2L |
Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B | |
Công suất | Tối đa 60w (tối đa 4w khi ở chế độ standby) |
Kích thước | 178mm x 135mm x 60,5mm |
Khối lượng | 0.84 kg |